Có 2 kết quả:
跟屁虫 gēn pì chóng ㄍㄣ ㄆㄧˋ ㄔㄨㄥˊ • 跟屁蟲 gēn pì chóng ㄍㄣ ㄆㄧˋ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. bum beetle
(2) sb who tags along
(3) shadow
(4) sycophant
(2) sb who tags along
(3) shadow
(4) sycophant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. bum beetle
(2) sb who tags along
(3) shadow
(4) sycophant
(2) sb who tags along
(3) shadow
(4) sycophant
Bình luận 0